EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lobster-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lobster-eyed
lobster-eyed /'lɔbstəraid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có mắt lồi, có mắt ốc nhồi
← Xem thêm từ lobster
Xem thêm từ lobster-pot →
Từ vựng liên quan
bs
bst
er
eye
eyed
l
lo
lob
lobs
lobster
ob
st
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…