ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lobster-eyed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lobster-eyed


lobster-eyed /'lɔbstəraid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mắt lồi, có mắt ốc nhồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…