EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
locomotion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
locomotion
locomotion /,loukə'mouʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự di động, sự vận động
← Xem thêm từ locomote
Xem thêm từ locomotive →
Từ vựng liên quan
co
com
ion
l
lo
loco
mo
mot
motion
oc
om
on
ot
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…