EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Lon run total cost curve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Lon run total cost curve
Lon run total cost curve
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Đường tổng chi phí dài hạn.
← Xem thêm từ Lomé Convention
Xem thêm từ londoner →
Từ vựng liên quan
co
COs
cos
Cost
cost
cur
curve
l
lo
on
os
ot
ru
run
rv
st
ta
to
tot
total
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…