EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
long division
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
long division
long division
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<toán> sự chia trên giấy
← Xem thêm từ long-distance
Xem thêm từ long-drawn →
Từ vựng liên quan
div
divi
division
ion
is
l
lo
long
on
si
vis
vision
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…