ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ long odds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng long odds


long odds

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (cá cược) mức chênh lệch lớn, 100 ăn 10 chẳng hạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…