EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
long odds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
long odds
long odds
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(cá cược) mức chênh lệch lớn, 100 ăn 10 chẳng hạn
← Xem thêm từ long-liver
Xem thêm từ long pig →
Từ vựng liên quan
dd
l
lo
long
od
odd
odds
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…