ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ long pull

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng long pull


long pull /'lɔɳ'pul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lượng rượu rót thêm (để kéo khách hàng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…