EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
long pull
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
long pull
long pull /'lɔɳ'pul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lượng rượu rót thêm (để kéo khách hàng)
← Xem thêm từ long-playing
Xem thêm từ long-range →
Từ vựng liên quan
l
lo
long
on
pull
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…