EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
long-playing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
long-playing
long-playing /'lɔɳ'pleiiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quay tốc độ 33, 1 roành vòng một phút (đĩa hát)
← Xem thêm từ long pig
Xem thêm từ long pull →
Từ vựng liên quan
ay
in
l
la
lay
laying
lo
long
on
pl
pla
play
playing
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…