ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ long-range

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng long-range


long-range /'lɔɳ'reindʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tầm xa
long range gun → súng bắn tầm xa

@long range
  tác dụng tầm xa

Các câu ví dụ:

1. The Boeing Insitu ScanEagle is a small, long-range, low-altitude reconnaissance drone built by Insitu, a Boeing subsidiary.


Xem tất cả câu ví dụ về long-range /'lɔɳ'reindʤ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…