ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Long rate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Long rate


Long rate

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Lãi suất dài hạn.
+ Một loạt các lãi suất có thể thu được từ các chứng khoán dài hạn, và do đó có thể trả cho các khoản vay dài hạn mới.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…