ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ looping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng looping


loop /lu:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo)
  đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo ((cũng) loop line)
  (vật lý) bụng (sóng)
  (điện học) cuộn; mạch
coupling loop → cuộn ghép
closed loop → mạch kín
* (kỹ thuật) móc (cần trục), vành đai, cốt đai
  (hàng không) vòng nhào lộn (của máy bay)

động từ


  thắt lại thành vòng; làm thành móc
  gài móc, móc lại
  (hàng không) nhào lộn

@loop
  nút; vòng // thắt nút
  closed l. (điều khiển học) vòng đóng
  endless l. (máy tính) nút vô hạn (của băng)
  feedback l. vòng liên hệ ngược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…