EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loopy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loopy
loopy /'lu:pi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có vòng, có móc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu cá, xỏ lá
← Xem thêm từ loops
Xem thêm từ loose →
Từ vựng liên quan
l
lo
loo
loop
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…