ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lop-sidedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lop-sidedness


lop-sidedness /'lɔp'saididnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trạng thái nghiêng hẳn về một bên; sự không cân xứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…