EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lovesickness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lovesickness
lovesickness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tương tư, nỗi tương tư
← Xem thêm từ lovesick
Xem thêm từ loveworthy →
Từ vựng liên quan
ic
kn
l
lo
love
loves
lovesick
si
SIC
sic
sick
sickness
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…