EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lowliest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lowliest
lowly /'louli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
tầm thường, ti tiện, hèn mọn
khiêm tốn, nhún nhường, khiêm nhượng
← Xem thêm từ lowlier
Xem thêm từ lowliness →
Từ vựng liên quan
est
l
li
lie
lies
lo
low
ow
owl
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…