ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lowlying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lowlying


lowlying

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thấp lè tè
lowlying hills →những ngọn đồi thấp lè tè
lowlying clouds →những đám mây thấp lè tè

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…