ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lowness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lowness


lowness /'lounis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sự thấp bé, sự nhỏ thấp
  tính trầm, tính thấp (âm thanh)
  tính hạ (giá cả)
  tính tầm thường, tính thấp hèn, tính hèn mọn, tính nhỏ mọn
  sự suy nhược, sự thiếu nhuệ khí, sự chán nản
lowness of spririts → sự chán nản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…