EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lubricate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lubricate
lubricate /'lu:brikeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tra dầu mỡ, bôi trơn (máy)
to be a bit lubricated
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say
← Xem thêm từ lubricants
Xem thêm từ lubricated →
Từ vựng liên quan
at
ate
br
cat
cate
ic
l
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…