ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lumpiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lumpiness


lumpiness /'lʌmpinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính đầy bướu
  tính đầy cục, tính lổn nhổn
  sự gợn sóng (biển)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…