ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lurching

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lurching


lurch /lə:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  tròng trành, lắc lư
  đi lảo đảo

danh từ


  sự tròng trành, sự lắc lư
  sự đi lảo đảo

danh từ


  to leave someone in the lurch bỏ rơi ai trong lúc hoạn nạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…