EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lustral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lustral
lustral /'lʌstrə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội; giải oan
← Xem thêm từ lustra
Xem thêm từ lustration →
Từ vựng liên quan
l
LUS
lust
lustra
ra
st
str
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…