ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lustration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lustration


lustration /lʌs'treiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (tôn giáo)
  lễ khai hoang, lễ tẩy uế
  lễ rửa tội (cho trẻ con mới đẻ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…