ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lustrously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lustrously


lustrously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  rực rỡ, sáng ngời, chói ngời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…