ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lustrum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lustrum


lustrum /'lʌstrəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều lustra /'lʌstrə/, lustrums /'lʌstrəmz/
  khoảng thời gian năm năm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…