ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ machiavel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng machiavel


machiavel /'mækiəvəl/ (Machiavelli) /,mækiə'veli/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chính sách quỷ quyệt, người xảo quyệt, người nham hiểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…