EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
machinators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
machinators
machinator /'mækineitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ âm mưu, kẻ mưu toan, kẻ bày mưu lập kế
← Xem thêm từ machinator
Xem thêm từ machine →
Từ vựng liên quan
ac
at
ch
chin
china
hi
hin
in
m
ma
mac
mach
machinator
nato
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…