EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Macroeconomics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Macroeconomics
Macroeconomics
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Kinh tế học vĩ mô.
+ Là khoa học nghiên cứu hành vi của toàn bộ nền kinh tế nói chung.
← Xem thêm từ macrocytic
Xem thêm từ macroeconomics →
Từ vựng liên quan
ac
co
con
ec
economic
Economics
economics
ic
m
ma
mac
macro
macroeconomics
mi
no
om
on
ono
roe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…