EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
macrogamete
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
macrogamete
macrogamete
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) giao tử cái; đại giao tử
← Xem thêm từ macrofossil
Xem thêm từ macrograph →
Từ vựng liên quan
ac
AM
am
gam
game
gamete
m
ma
mac
macro
me
met
mete
ogam
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…