EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
macrometric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
macrometric
macrometric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có kích thước vĩ mô
← Xem thêm từ macroinstruction
Xem thêm từ macromolecule →
Từ vựng liên quan
ac
ic
m
ma
mac
macro
me
met
metric
om
ri
rom
rome
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…