ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ madness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng madness


madness /'mædnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí
  sự giận dữ

Các câu ví dụ:

1. For residents of a Rio de Janeiro mental institute, carnival madness means more than just fun.


Xem tất cả câu ví dụ về madness /'mædnis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…