Câu ví dụ:
For residents of a Rio de Janeiro mental institute, carnival madness means more than just fun.
Nghĩa của câu:institute
Ý nghĩa
@institute /'institju:t/
* danh từ
- viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị nghiên cứu và giảng dạy chuyên đề (ở đại học)
- thể chế
- (số nhiều) bản tóm tắt những điều cơ bản (về pháp lý...)
* ngoại động từ
- thành lập, lập nên
- mở
=to institute an inwuiry+ mở một cuộc điều tra
=to institute a course of English language+ mở một lớp tiếng Anh
- tiến hành
=to institute a lawsuit+ tiến hành một vụ kiện
- bổ nhiệm
@institute
- học viện, [cơ quan, hội] khoa học // thiết lập; gây cơ sở, đặt nền móng