ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mahayanist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mahayanist


mahayanist

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuộc) thánh nhân, (thuộc) thánh sư, (thuộc) Lạt ma
  (thuộc) người đạo cao đức trọng
* danh từ
  người theo phái Đại Thừa (Phật giáo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…