ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ main line

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng main line


main line /'mein'lain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành đường sắt) đường sắt chính
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…