EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
main line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
main line
main line /'mein'lain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành đường sắt) đường sắt chính
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính
← Xem thêm từ main-deck
Xem thêm từ mainbrace →
Từ vựng liên quan
ai
in
li
line
m
ma
main
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…