EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mainbrace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mainbrace
mainbrace
Phát âm
Ý nghĩa
thành ngữ
(to splice the mainbrace) chiêu đãi bằng rượu
← Xem thêm từ main line
Xem thêm từ mainframe →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ai
br
bra
brace
ce
in
m
ma
main
nb
ra
rac
race
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…