EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mainframe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mainframe
mainframe
Phát âm
Ý nghĩa
máy tính lớn
← Xem thêm từ mainbrace
Xem thêm từ mainframes →
Từ vựng liên quan
ai
AM
am
fra
frame
in
inf
infra
m
ma
main
me
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…