ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ majorities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng majorities


majority /mə'dʤɔriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phần lớn, phần đông, đa số
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu
  tuổi thành niên, tuổi trưởng thành
he will reach (attain) his majority next month → tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên
  (quân sự) chức thiếu tá, hàm thiếu tá
to join the majority
  về với tổ tiên

@majority
  đại bộ phận, phần lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…