EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
malachite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
malachite
malachite /'mæləkait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Malachit
← Xem thêm từ makings
Xem thêm từ malacodermatous →
Từ vựng liên quan
ac
ch
chit
hi
hit
it
la
lac
m
ma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…