EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
malleate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
malleate
malleate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từgoại đông từ
rèn, dát mỏng, dàn phẳng
← Xem thêm từ malleably
Xem thêm từ malleation →
Từ vựng liên quan
all
at
ate
ea
eat
lea
leat
m
ma
mall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…