EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mallows
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mallows
mallow /'mælou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây cẩm quỳ
← Xem thêm từ mallow
Xem thêm từ malls →
Từ vựng liên quan
all
allow
allows
lo
low
lows
m
ma
mall
mallow
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…