EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mandarinate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mandarinate
mandarinate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chính thể quan liêu; chính trị quan liêu
quan chức, địa vị quan chức
← Xem thêm từ mandarin
Xem thêm từ mandarine →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
at
ate
da
in
m
ma
man
mandarin
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…