ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mandarine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mandarine


mandarine /'mændərin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quan lại
  thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng)
  búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật
  tiếng phổ thông (Trung quốc)

danh từ

+ (mandarine) /,mændə'ri:n/
  quả quít
  rượu quít
  màu vỏ quít

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…