EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mandarine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mandarine
mandarine /'mændərin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quan lại
thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng)
búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật
tiếng phổ thông (Trung quốc)
danh từ
+ (mandarine) /,mændə'ri:n/
quả quít
rượu quít
màu vỏ quít
← Xem thêm từ mandarinate
Xem thêm từ mandarins →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
da
in
m
ma
man
mandarin
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…