manifest /'mænifest/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan)
tính từ
rõ ràng, hiển nhiên
a manifest truth → một sự thật hiển nhiên
ngoại động từ
biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ
to manifest firm determination to fight to final victory → biểu lộ ý chí kiên quyết chiến đấu cho đến thắng lợi cuối cùng
kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu)
nội động từ
hiện ra (ma)
Các câu ví dụ:
1. April 14-16, 2017INTRODUCTION Equation is the culmination of many people, parties and artists across Asia, manifested into a 3-day event in paradise.
Xem tất cả câu ví dụ về manifest /'mænifest/