ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ manipulative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng manipulative


manipulative /mə'nipjuleitiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự vận dụng bằng tay, (thuộc) sự thao tác
  (thuộc) sự lôi kéo, (thuộc) sự vận động (bằng mánh khoé)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…