EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mantelletta
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mantelletta
mantelletta
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
áo choàng ngắn không tay của giáo sĩ
← Xem thêm từ mantelets
Xem thêm từ mantelpiece →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
el
ell
let
lett
m
ma
man
mantel
nt
ta
tel
tell
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…