EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mantillas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mantillas
mantilla /mæn'tilə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khăn vuông, khăn choàng (của phụ nữ Y và Tây ban nha)
áo khoác ngắn
← Xem thêm từ mantilla
Xem thêm từ mantis →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
as
ill
la
m
ma
man
mantilla
nt
ti
til
till
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…