EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manufacturing-oriented
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manufacturing-oriented
manufacturing-oriented
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hướng về sản xuất
← Xem thêm từ manufacturing
Xem thêm từ manuka →
Từ vựng liên quan
ac
act
an
en
ent
fa
fact
in
m
ma
man
manufacturing
nt
nu
nuf
or
orient
oriented
ri
ring
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…