EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
margrave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
margrave
margrave /'mɑ:greiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) bá tước (Đức)
← Xem thêm từ margravate
Xem thêm từ margraves →
Từ vựng liên quan
av
ave
grave
m
ma
mar
ra
rave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…