EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
margraviate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
margraviate
margraviate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lãnh địa của bá tước (Đức)
← Xem thêm từ margraves
Xem thêm từ margravine →
Từ vựng liên quan
at
ate
av
aviate
m
ma
mar
ra
via
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…