EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mariculture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mariculture
mariculture
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc nuôi động thực vật ở biển
← Xem thêm từ marian
Xem thêm từ marigold →
Từ vựng liên quan
cult
culture
ic
m
ma
mar
re
ri
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…