EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marionette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marionette
marionette /,mæriə'net/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con rối
← Xem thêm từ mariology
Xem thêm từ marionettes →
Từ vựng liên quan
ion
m
ma
mar
net
nett
on
one
ri
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…