ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ market-gardening

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng market-gardening


market-gardening /'mɑ:kit,gɑ:dniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghề trồng rau (để đem bán ở chợ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…